Mục lục
DISC và MBTI có gì khác nhau? So sánh chi tiết giúp bạn chọn đúng mô hình phù hợp. Khám phá ngay để hiểu rõ tính cách và phát huy tối đa thế mạnh. Xem ngay!
Mar. 20, 2025, 3:30 AM
DISC và MBTI có gì khác nhau? Đây là hai mô hình đánh giá tính cách phổ biến, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt quan trọng. Hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng sẽ giúp bạn khám phá bản thân chính xác hơn. Cùng tìm hiểu ngay để biết mô hình nào phù hợp nhất với bạn!
Trắc nghiệm DISC là công cụ đánh giá hành vi giúp xác định phong cách giao tiếp, xu hướng ứng xử và điểm mạnh của mỗi cá nhân trong môi trường làm việc cũng như cuộc sống.
Điểm khác biệt so với các bài kiểm tra tính cách truyền thống là DISC không chỉ đánh giá đặc điểm cá nhân mà còn tập trung vào cách con người phản ứng với từng tình huống cụ thể. Từ việc đối mặt với thử thách, tạo ảnh hưởng đến người khác cho đến cách thích nghi với quy tắc và môi trường xung quanh, DISC giúp làm rõ xu hướng hành vi của mỗi người.
Tìm hiểu khái niệm DISC là gì mà nhiều người thắc mắc
Mô hình DISC phân loại tính cách thành bốn nhóm chính: Sự thống trị (Dominance - D), Ảnh hưởng (Influence - I), Ổn định (Steadiness - S) và Tận tâm (Conscientiousness - C).
Đọc thêm: Nhóm C trong DISC nên làm nghề gì? Top những công việc phù hợp nhất
MBTI là viết tắt của Myers-Briggs Type Indicator, một công cụ tự đánh giá dựa trên lý thuyết tâm lý của Carl Jung được công bố vào năm 1921. Jung cho rằng hành vi con người chịu ảnh hưởng bởi bốn xung lực chính: trực giác, cảm giác, suy nghĩ và cảm xúc.
MBTI là gì Hãy cùng nhau tìm hiểu tại đây bạn nhé
Bài trắc nghiệm MBTI bao gồm hơn 100 câu hỏi cá nhân, giúp người tham gia hiểu rõ hơn về bản thân. Hệ thống câu hỏi này được thiết kế để xác định kiểu tính cách của mỗi người, phân loại họ vào một trong bốn nhóm đặc trưng:
DISC và MBTI đều là những công cụ đánh giá tính cách phổ biến, giúp phân tích hành vi con người theo những tiêu chí khác nhau. Cả hai bài trắc nghiệm này đều cung cấp cái nhìn sâu sắc về đặc điểm cá nhân, điểm mạnh và phong cách giao tiếp của mỗi người.
Với mức độ ứng dụng rộng rãi, DISC và MBTI được nhiều cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức lớn trên thế giới tin tưởng sử dụng trong tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự. Các chuyên gia cũng đã nghiên cứu mối liên hệ giữa hai mô hình này và nhận thấy có thể thiết lập một bản đồ chuyển đổi giữa DISC và MBTI.
Nhờ đó, nếu hiểu rõ kết quả của một bài kiểm tra, bạn có thể phần nào dự đoán được xu hướng tính cách của mình theo hệ thống còn lại.
Giữa DISC và MBTI có sự tương đồng với nhau
Để đi đến nội dung DISC và MBTI có gì khác nhau? Hãy ghé ngang xem bảng so sánh với những tiêu chí cơ bản nhằm giúp bạn hiểu nhanh hơn:
Chỉ tiêu so sánh | DISC | MBTI |
Chức năng | Xác định tính cách hành vi | Xác định tính các của một cá nhân cụ thể |
Số câu hỏi | Bao gồm từ 24 - 30 | Tối đa lên tới 90 - 100 |
Mục đích | Được xem là một bài kiểm tra để đánh giá hành vi, đặc biệt là tại nơi làm việc | Được xem là một bài kiểm tra để xác định sở thích, tâm ký của một người |
Xác thực | Có độ xác thực khoa học cao | Không có được xác thực khoa học |
Đặc điểm | Đại diện cho Sự thống trị, Sự ảnh hưởng, Sự ổn định và Sự tuân thủ | Đại diện cho Hướng ngoại và Hướng nội, Cảm giác vs Trực giác, Tư duy và Cảm xúc và Phán đoán và Nhận thức |
Với bảng so sánh trên, chúng ta sẽ đi đến những phân tích chi tiết hơn như sau:
Xét về cấu trúc, hai bài kiểm tra DISC và MBTI có sự khác biệt rõ rệt về số lượng câu hỏi. Trắc nghiệm DISC thường bao gồm từ 24 đến 30 câu hỏi, giúp người thực hiện nhanh chóng xác định kiểu hành vi của mình. Ngược lại, bài kiểm tra MBTI lại có độ dài lớn hơn, dao động từ 72 đến 100 câu hỏi, nhằm khai thác sâu hơn về tính cách và cách tư duy của người tham gia.
Cấu trúc của 2 bài kiểm tra này có sự khác nhau về số lượng lẫn nội dungs
MBTI phân loại con người thành 16 nhóm tính cách dựa trên bốn cặp yếu tố chính:
Trong khi đó, DISC tập trung vào bốn kiểu hành vi chính, phản ánh cách con người hành động và tương tác với môi trường:
MBTI giúp cá nhân khám phá bản thân toàn diện, không chỉ phản ánh hành vi mà còn đào sâu vào sở thích, động lực và điểm mạnh tiềm ẩn. Do đó, MBTI thường được ứng dụng trong định hướng nghề nghiệp, phát triển bản thân và xây dựng các mối quan hệ.
Ngược lại, DISC tập trung phân tích hành vi và cách con người tương tác với môi trường. Bài kiểm tra này giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và tối ưu hiệu suất công việc. Kết quả DISC thường được biểu diễn qua biểu đồ trực quan, giúp cá nhân và tổ chức dễ dàng nhận diện phong cách hành vi của mỗi người.
Có sự khác biệt về hướng khai thác kết quả giữa DISC và MBTI
Với vấn đề đặt ở đầu bài là DISC và MBTI có gì khác nhau? Từ đây, chúng cũng có những ứng dụng khác nhau trong đời sống, công việc và học tập. Hãy tìm hiểu ngay nhé!
DISC: Giúp doanh nghiệp tuyển dụng và bố trí nhân sự hiệu quả. Ví dụ như: Nhóm D quyết đoán, phù hợp với lãnh đạo, kinh doanh; nhóm I sáng tạo, thích hợp với Marketing, truyền thông; nhóm S điềm tĩnh, hợp với Nhân sự, Chăm sóc khách hàng; nhóm C logic, tỉ mỉ, phù hợp với IT, phân tích dữ liệu.
MBTI: Giúp nhà tuyển dụng đánh giá tính cách ứng viên, xác định điểm mạnh, điểm yếu và mức độ phù hợp với văn hóa doanh nghiệp, tối ưu hiệu suất làm việc. Về việc quản lý nhân sự, nó sẽ giúp đánh giá và phân tích tính cách cá nhân; sắp xếp nhân viên vào các vị trí phù hợp. Từ đó kết hợp để xây dựng đội nhóm hiệu quả, định hướng và phát triển nghề nghiệp.
DISC và MBTI có sự khác biệt trong việc tuyển dụng và quản lý nhân sự
DISC: Hỗ trợ hiểu phong cách hành vi, như người có phong cách "Influence" có thể phù hợp với công việc bán hàng, và giúp phát triển kỹ năng giao tiếp hoặc giải quyết xung đột,
MBTI: Giúp cá nhân nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và sở thích, chẳng hạn như chọn nghề dựa trên loại tính cách, như ESTJ phù hợp với vai trò lãnh đạo. Nó thường được dùng trong tư vấn nghề nghiệp để định hướng sự nghiệp.
DISC: Nhận diện hành vi cá nhân đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc, như người có phong cách "Dominance" có thể thích ra quyết định nhanh, giúp đội nhóm điều chỉnh cách làm việc, cải thiện hiệu quả.
MBTI: Mỗi cá nhân có phong cách giao tiếp khác nhau, chẳng hạn người hướng nội (Introvert) có thể thích giao tiếp bằng văn bản, từ đó giảm xung đột và tăng hợp tác.
Giúp mọi người hoạt động hiệu quả hơn với sự lựa chọn phù hợp
Nghiên cứu cho thấy DISC phù hợp để hiểu hành vi nhóm, đặc biệt tại nơi làm việc, còn MBTI giúp khám phá sở thích cá nhân và định hướng nghề nghiệp. Vậy trường hợp nào thì nên áp dụng DISC và MBTI hiệu quả?
Ví dụ như một công ty có thể dùng DISC để tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm, giúp mọi người hiểu rõ phong cách hành vi của nhau, từ đó làm việc hiệu quả hơn.
Đọc thêm: Người thuộc nhóm S trong DISC nên làm nghề gì? Định hướng nghề nghiệp theo DISC
Điển hình như MBTI thường được sử dụng trong các văn phòng tư vấn nghề nghiệp tại trường đại học để giúp sinh viên chọn ngành học phù hợp với loại tính cách của họ, như khám phá liệu họ có thiên về sáng tạo (Intuition) hay chi tiết (Sensing).
Với những phân tích trên, bạn đã nắm được DISC và MBTI có gì khác nhau chưa? Đây là hai công cụ trắc nghiệm tính cách phổ biến, hỗ trợ định hướng nghề nghiệp và khám phá bản thân một cách hiệu quả. Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai mô hình, từ đó lựa chọn bài test phù hợp với nhau cầu của mình!
Và đừng quên, bạn có thể thực hiện bài kiểm tra trắc nghiệm DISC và MBTI miễn phí cùng chúng tôi. Sau đó, có thể tìm hiểu thêm về các kiến thức DISC và MBTI tại tracnghiemtinhcach.vn.
DISC đánh giá hành vi qua 4 nhóm đặc trưng, còn MBTI phân loại tính cách theo 4 cặp phạm trù tâm lý.
Hoàn toàn có thể! DISC giúp đánh giá hành vi và cách một người phản ứng trong các tình huống cụ thể, trong khi MBTI đi sâu vào tư duy và quá trình ra quyết định. Khi kết hợp, chúng cung cấp bức tranh toàn diện hơn về tính cách, giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ điểm mạnh, phong cách làm việc và cách giao tiếp hiệu quả hơn.
DISC giúp bạn hiểu cách điều chỉnh hành vi để giao tiếp tốt hơn, làm việc nhóm hiệu quả và nâng cao khả năng lãnh đạo. Trong khi đó, MBTI giúp bạn khám phá tư duy, sở thích và cách đưa ra quyết định, từ đó định hướng nghề nghiệp và phát triển bản thân theo đúng thế mạnh.