bookmark

Mục lục

Trắc nghiệm tính cách
Dec 09, 2025

Các loại MBTI là gì? Hướng dẫn hiểu nhanh 16 nhóm tính cách phổ biến

Khám phá các loại MBTI, hiểu rõ tính cách, điểm mạnh và định hướng nghề nghiệp của bạn. Nội dung súc tích, dễ hiểu cho người mới bắt đầu.

Các loại MBTI là gì? Hướng dẫn hiểu nhanh 16 nhóm tính cách phổ biến

Nếu bạn đang muốn hiểu sâu hơn về các loại MBTI để khám phá điểm mạnh, định hướng nghề nghiệp hay cải thiện cách giao tiếp mỗi ngày. Bài viết tại tracnghiemtinhcach.vn sẽ giúp bạn nắm nhanh bản chất của từng nhóm tính cách một cách rõ ràng và dễ tiếp cận. Từ những đặc trưng nổi bật đến cách ứng dụng thực tế, mọi nội dung đều được trình bày súc tích để bạn có thể áp dụng ngay. 

MBTI là gì?

MBTI là một hệ thống phân loại tính cách được xây dựng dựa trên nền tảng tâm lý học của Carl Jung. MBTI phản ánh cách mỗi người xử lý thông tin, ra quyết định và tiếp nhận thế giới xung quanh thông qua bốn cặp xu hướng tính cách đối lập. Nhờ MBTI, bạn có thể hiểu rõ nhóm tính cách của mình, khám phá điểm mạnh, sở thích và định hướng sự phù hợp trong giao tiếp hay công việc.

 

Khái niệm MBTI và phân loại nhóm tính cách

MBTI hoạt động dựa trên 4 cặp lưỡng phân (dichotomy). Mỗi cặp giúp bạn hiểu cách mình nhận thông tin, xử lý, đưa ra quyết định và tổ chức cuộc sống. Đây là phần quan trọng nhất khi phân tích tính cách trong MBTI.

E–I (Extraversion – Hướng ngoại vs. Introversion – Hướng nội)

Cặp đầu tiên cho biết bạn lấy năng lượng từ đâu. Người E cảm thấy thoải mái khi giao tiếp, hoạt động nhóm và tương tác xã hội. Ngược lại, người I nạp lại năng lượng bằng sự yên tĩnh, suy nghĩ một mình hoặc thực hiện các hoạt động cá nhân.

Ví dụ thực tế: Tại một buổi tiệc công ty, người E thường chủ động bắt chuyện với nhiều đồng nghiệp. Họ càng nói chuyện nhiều càng thấy vui. Người I thì khác. Họ chỉ trò chuyện với vài người quen và dễ mệt sau một giờ. Lúc đó, họ muốn về nhà đọc sách hoặc nghe nhạc để thư giãn.

S–N (Sensing – Giác quan vs. Intuition – Trực giác)

Cặp này thể hiện cách bạn tiếp nhận thông tin. Người S tập trung vào dữ liệu cụ thể, chi tiết và hiện tại. Người N hướng đến bức tranh lớn, ý tưởng mới và khả năng tương lai.

Ví dụ thực tế: Khi chuẩn bị một chuyến du lịch, người S sẽ xem kỹ giờ bay, chi phí và thời tiết. Trong khi đó, người N lại thích hình dung trải nghiệm mới. Họ nghĩ về văn hóa địa phương, sự bất ngờ của hành trình và những điều thú vị có thể xảy ra.

T–F (Thinking – Lý trí vs. Feeling – Cảm xúc)

Cặp này mô tả cách bạn ra quyết định. Người T ưu tiên logic, tính khách quan và nguyên tắc. Người F đặt nặng cảm xúc, giá trị cá nhân và sự hài hòa trong các mối quan hệ.

Ví dụ thực tế: Khi phải đưa ra quyết định khó, chẳng hạn sa thải một nhân viên, người T sẽ dựa vào dữ liệu hiệu suất và lập luận công bằng. Người F lại cân nhắc nhiều hơn cảm xúc của người đó và ảnh hưởng đến nhóm. Họ có xu hướng tìm giải pháp mềm mại trước khi làm điều không mong muốn.

J–P (Judging – Nguyên tắc vs. Perceiving – Linh hoạt)

Cặp cuối cùng cho biết cách bạn tổ chức cuộc sống hằng ngày. Người J thích kế hoạch rõ ràng, thích hoàn thành sớm và ghét sự hỗn loạn. Người P lại thoải mái với sự linh hoạt, thích ứng nhanh và để ngỏ lựa chọn.

Ví dụ thực tế: Khi đi nghỉ, người J sẽ lập lịch trình đầy đủ từ sáng đến tối và đặt chỗ trước. Người P thì để mọi thứ tự nhiên. Họ quyết định theo cảm hứng và sẵn sàng đổi kế hoạch nếu có cơ hội thú vị hơn.

16 nhóm tính cách MBTI 

Bộ 16 nhóm tính cách MBTI được xây dựng dựa trên sự kết hợp của bốn cặp yếu tố: Hướng ngoại – Hướng nội (E/I), Giác quan – Trực giác (S/N), Lý trí – Cảm xúc (T/F), và Nguyên tắc – Linh hoạt (J/P). Mỗi kiểu tính cách đại diện cho một cách nhìn nhận thế giới và xử lý thông tin hoàn toàn khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong hành vi và phong cách sống của chúng ta.

1. Người trách nhiệm (ISTJ)

ISTJ là hình mẫu của tính kỷ luật. Họ thực tế, tôn trọng quy tắc và luôn chú ý đến chi tiết-một đặc trưng dễ nhận thấy trong nhóm MBTI personality types thiên về sự ổn định.

  • Điểm mạnh: Kỷ luật, chính xác, tin cậy.
  • Điểm yếu: Khó linh hoạt, ít chia sẻ cảm xúc.
  • Nghề nghiệp phù hợp: Kế toán, kỹ sư, quản trị hành chính, luật sư.
  • Tình yêu: Chung thủy, ổn định; thường thể hiện tình cảm bằng hành động thực tế.
 Mô tả tính cách kỷ luật và thực tế của ISTJ

2. Người bảo vệ (ISFJ)

ISFJ nổi bật với sự tận tâm, ấm áp và luôn đặt gia đình hoặc cộng đồng lên hàng đầu.

  • Điểm mạnh: Nhạy cảm, chăm chỉ, đáng tin cậy.
  • Điểm yếu: Ngại từ chối, dễ lo nghĩ quá mức.
  • Nghề nghiệp: Y tá, giáo viên, nhân viên xã hội, trợ lý văn phòng.
  • Tình yêu: Chung thủy, dịu dàng và luôn hướng đến sự ổn định, hòa hợp.

3. Người chế tạo (ISTP)

ISTP là người thích thử nghiệm và tìm lời giải cho những vấn đề thực tế. Nhóm này thường sở hữu tư duy phân tích và sự độc lập cao.

  • Điểm mạnh: Linh hoạt, khéo léo, suy luận tốt.
  • Điểm yếu: Ngại ràng buộc cảm xúc, dễ chán với công việc lặp lại.
  • Nghề nghiệp: Kĩ thuật viên, lập trình, cơ khí, phi công.
  • Tình yêu: Thực tế và độc lập; họ cần không gian riêng để thoải mái kết nối.

4. Nghệ sĩ (ISFP)

ISFP là những người sống theo cảm xúc, yêu cái đẹp và rất giỏi cảm nhận môi trường xung quanh.

  • Điểm mạnh: Sáng tạo, tinh tế, linh hoạt.
  • Điểm yếu: Ngại xung đột, khó lên kế hoạch dài hạn.
  • Nghề nghiệp: Thiết kế, nghệ thuật, nhiếp ảnh, trị liệu.
  • Tình yêu: Chân thành, nhẹ nhàng, ưu tiên sự tự do và hài hòa cảm xúc.
Tính cách ISFP_ sáng tạo, tinh tế và giàu cảm xúc

5. Người ủng hộ (INFJ)

Một trong những nhóm MBTI hiếm nhất, INFJ là người hướng nội nhưng sâu sắc, sống bằng lý tưởng và mong muốn cải thiện thế giới.

  • Điểm mạnh: Trực giác mạnh, thấu cảm, sáng tạo.
  • Điểm yếu: Dễ kiệt sức, cầu toàn.
  • Nghề nghiệp: Nhà tâm lý, nhà văn, tư vấn, hoạt động xã hội.
  • Tình yêu: Tìm kiếm sự kết nối tinh thần sâu sắc; quan trọng hóa giá trị nội tâm.

6. Người hòa giải (INFP)

INFP giàu trí tưởng tượng, luôn lắng nghe tiếng nói nội tâm và coi trọng giá trị cá nhân.

  • Điểm mạnh: Đồng cảm, sáng tạo, có lý tưởng.
  • Điểm yếu: Nhạy cảm, dễ thất vọng.
  • Nghề nghiệp: Nhà văn, giáo viên, nghệ sĩ, trị liệu.
  • Tình yêu: Lãng mạn, chân thành, ghét xung đột; đề cao sự tự do cảm xúc.

7. Nhà khoa học (INTJ)

INTJ là những bộ óc chiến lược, thích phân tích và tạo ra giải pháp dài hạn. Họ cực kỳ độc lập và định hướng mục tiêu.

  • Điểm mạnh: Sâu sắc, quyết đoán, sáng tạo.
  • Điểm yếu: Khó bộc lộ cảm xúc, thực dụng quá mức.
  • Nghề nghiệp: Kiến trúc sư, khoa học, CEO, luật sư.
  • Tình yêu: Tập trung vào tri thức và sự phát triển lâu dài của cả hai.

8. Nhà tư tưởng (INTP)

INTP tò mò và đam mê khám phá thế giới qua những khái niệm trừu tượng.

  • Điểm mạnh: Logic, độc lập, thích đổi mới.
  • Điểm yếu: Thiếu tổ chức, dễ trì hoãn.
  • Nghề nghiệp: Nhà nghiên cứu, lập trình viên, triết gia.
  • Tình yêu: Yêu bằng trí tuệ; cần không gian để suy nghĩ và sáng tạo.
Tính cách INTP_ tư duy logic, tò mò và độc lập

9. Người thuyết phục (ESTP)

ESTP năng động, thích trải nghiệm và dấn thân vào thử thách. Đây là nhóm MBTI cực kỳ thực tế và có sức hút mạnh.

  • Điểm mạnh: Nhạy bén, giao tiếp tốt, xử lý nhanh.
  • Điểm yếu: Thiếu kiên nhẫn, dễ chán.
  • Nghề nghiệp: Bán hàng, vận động viên, kinh doanh, kỹ sư.
  • Tình yêu: Sôi nổi, vui vẻ; ưu tiên trải nghiệm và sự mới mẻ.

10. Người giám sát (ESTJ)

ESTJ đại diện cho sự kỷ luật và hiệu quả trong 16 nhóm tính cách MBTI. Họ thích trật tự, cấu trúc và vai trò lãnh đạo.

  • Điểm mạnh: Tổ chức tốt, quyết đoán, trách nhiệm.
  • Điểm yếu: Cứng nhắc, ít mềm mỏng.
  • Nghề nghiệp: Luật sư, cảnh sát, quản lý, doanh nhân.
  • Tình yêu: Thẳng thắn, ổn định, luôn hướng về gia đình.

11. Người biểu diễn (ESFP)

ESFP là “tâm điểm bữa tiệc”, thích giao tiếp và luôn mang lại năng lượng tích cực.

  • Điểm mạnh: Cởi mở, đồng cảm, thích ứng nhanh.
  • Điểm yếu: Dễ bị phân tâm, né tránh xung đột.
  • Nghề nghiệp: Diễn viên, bán hàng, tổ chức sự kiện, giáo viên.
  • Tình yêu: Ngọt ngào, vui vẻ; thích tạo ra kỷ niệm đẹp cùng đối phương.

12. Người chăm sóc (ESFJ)

ESFJ giàu tinh thần cộng đồng, luôn muốn mọi người xung quanh cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ.

  • Điểm mạnh: Đồng cảm, tổ chức tốt, trung thành.
  • Điểm yếu: Dễ bị ảnh hưởng, ngại từ chối.
  • Nghề nghiệp: Giáo viên, nhân viên xã hội, y tá, tổ chức sự kiện.
  • Tình yêu: Ấm áp, truyền thống; thích chăm sóc và vun đắp hạnh phúc chung.

13. Người truyền cảm hứng (ENFP)

ENFP sáng tạo, tò mò và luôn tràn đầy năng lượng khám phá những điều mới mẻ trong cuộc sống.

  • Điểm mạnh: Truyền cảm hứng, linh hoạt, giàu cảm xúc.
  • Điểm yếu: Khó tập trung lâu dài, dễ chán nản.
  • Nghề nghiệp: Nhà báo, nghệ sĩ, tư vấn, doanh nhân.
  • Tình yêu: Sâu sắc, lãng mạn; đề cao sự kết nối cảm xúc và tự do cá nhân.
Chân dung ENFP – người truyền cảm hứng sáng tạo

14. Người chỉ dạy (ENFJ)

ENFJ là những nhà lãnh đạo giàu cảm xúc, có khả năng kết nối và truyền động lực mạnh mẽ cho người khác.

  • Điểm mạnh: Tổ chức tốt, thấu cảm, định hướng phát triển.
  • Điểm yếu: Dễ kiệt sức, ưu tiên người khác quá mức.
  • Nghề nghiệp: HR, giáo viên, tư vấn, hoạt động xã hội.
  • Tình yêu: Lãng mạn, chân thành, thích đồng hành phát triển cùng đối phương.

15. Người có tầm nhìn xa (ENTP)

ENTP thông minh, nhanh nhạy và thích thách thức ý tưởng. Họ là những người “nổ phát minh” của MBTI.

  • Điểm mạnh: Sáng tạo, thuyết phục, dễ thích nghi.
  • Điểm yếu: Hay bỏ ngang, thiếu kiên nhẫn.
  • Nghề nghiệp: Luật sư, doanh nhân, nhà báo, nghiên cứu.
  • Tình yêu: Tò mò, logic; thích tranh luận để hiểu nhau sâu hơn.

16. Người chỉ huy (ENTJ)

ENTJ là những nhà lãnh đạo thiên bẩm, định hướng mục tiêu rõ ràng và luôn tìm cách tối ưu hóa mọi thứ.

  • Điểm mạnh: Chiến lược, quyết đoán, tầm nhìn lớn.
  • Điểm yếu: Thiếu kiên nhẫn, đôi khi quá kiểm soát.
  • Nghề nghiệp: CEO, chiến lược gia, luật sư, quản lý cấp cao.
  • Tình yêu: Kiên định, định hướng mục tiêu chung; thể hiện qua hành động thiết thực.

Bảng xếp hạng độ phổ biến của các nhóm MBTI

Dựa trên các khảo sát nhân khẩu học quốc tế và những nghiên cứu phổ biến nhất về tỷ lệ MBTI. Dưới đây là danh sách thể hiện mức độ phổ biến của từng nhóm tính cách – từ những nhóm gặp nhiều nhất trong cộng đồng đến những nhóm hiếm xuất hiện nhất. 

Bảng này giúp bạn hình dung rõ hơn về phân bố tính cách MBTI trên thế giới, cũng như hiểu vì sao có nhóm dễ gặp ngoài đời, trong khi một số nhóm lại cực kỳ hiếm.

Xếp hạng

Nhóm MBTI

Tên gọi

Tỷ lệ dân số (%)

1

ISFJ

Người bảo vệ

13.8

2

ESFJ

Người chăm sóc

12.3

3

ISTJ

Người trách nhiệm

11.6

4

ISFP

Nghệ sĩ

8.8

5

ESTJ

8.7

8.7

6

ESFP

Người biểu diễn

8.5

7

ENFP

Người truyền cảm hứng

8.1

8

ISTP

Người chế tạo

5.4%

9

INFP

Người hòa giải

4.4

10

ESTP

Người thuyết phục

4.3

11

INTP

Nhà tư tưởng

3.3

12

ENTP

Người có tầm nhìn xa

3.2

13

ENFJ

Người chỉ dạy

2.5

14

ENTJ

Người chỉ huy

1.8

15

INFJ

Người ủng hộ

1.5

16

INTJ

Nhà khoa học

2.1

Lưu ý: Các con số có thể chênh lệch nhẹ tùy theo tổ chức nghiên cứu, thời điểm khảo sát và khu vực địa lý. Tuy vậy, bảng xếp hạng này vẫn phản ánh khá chính xác bức tranh chung về độ phổ biến MBTI trong cộng đồng.

Lưu ý quan trọng để có kết quả MBTI chính xác nhất

Để bài trắc nghiệm MBTI thể hiện rõ tính cách thật của bạn, hãy ghi nhớ những điểm sau:

  • Giữ tâm trạng cân bằng: Bạn nên làm bài khi tinh thần ổn định. Tránh lúc quá buồn, quá vui hoặc chịu áp lực. Cảm xúc mạnh dễ làm sai lệch lựa chọn.
  • Ưu tiên sự trung thực: Chọn những đáp án mô tả chính xác con người hiện tại của bạn. Đừng chọn theo hình mẫu lý tưởng hoặc kỳ vọng từ bạn bè hay xã hội. Điều này ảnh hưởng lớn đến MBTI accuracy.
  • Tập trung hoàn toàn: Làm bài trong không gian yên tĩnh. Tránh để công việc, điện thoại hay suy nghĩ riêng làm phân tâm. Khi tập trung, kết quả thường ổn định và phản ánh đúng hơn.
  • Không để yếu tố bên ngoài chi phối: Đừng hỏi ý kiến người khác hoặc so sánh với kết quả cũ. Mỗi lần làm MBTI là một lần tự đánh giá độc lập. Điều này giúp bạn hiểu tính cách mình rõ ràng hơn.

MBTI và DISC: Nên chọn bài test tính cách nào?

Khi tìm kiếm một bài test tính cách đáng tin cậy, phần lớn mọi người thường phân vân giữa MBTIDISC. Đây là hai công cụ đánh giá nổi tiếng nhưng lại phục vụ những mục đích hoàn toàn khác nhau.

MBTI đi sâu vào cấu trúc tính cách bên trong, dựa trên nền tảng tâm lý học của Carl Jung. Bài test này phân loại con người thành 16 nhóm MBTI, giúp bạn hiểu rõ cách mình suy nghĩ, tiếp nhận thông tin và ra quyết định. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn muốn khám phá bản thân, chọn nghề nghiệp dài hạn hoặc cải thiện định hướng cuộc sống.

Ngược lại, DISC tập trung vào hành vi có thể quan sát, chia thành 4 nhóm chính: Thống trị, Ảnh hưởng, Ổn định, Tuân thủ. DISC thiên về ứng dụng thực tế: tăng hiệu quả giao tiếp, giảm xung đột trong công việc, hỗ trợ tuyển dụng và xây dựng đội nhóm. Với chỉ khoảng 24–30 câu hỏi, DISC mang lại kết quả nhanh và dễ triển khai trong môi trường doanh nghiệp.

 So sánh MBTI và DISC để chọn bài test phù hợp

Vậy nên chọn MBTI hay DISC?

  • Chọn MBTI nếu mục tiêu của bạn là đào sâu vào sở thích cá nhân, điểm mạnh – điểm hạn chế, hoặc đang định hướng nghề nghiệp, sinh viên chọn ngành, người đi làm muốn hiểu bản chất tính cách của mình hơn.
  • Chọn DISC nếu bạn muốn cải thiện hiệu suất công việc, nâng cao kỹ năng giao tiếp, hiểu rõ phong cách hành vi của bản thân và đồng nghiệp trong các tình huống thực tế hằng ngày.

Lý tưởng nhất là kết hợp cả hai. MBTI cung cấp nền tảng nhận thức sâu sắc, trong khi DISC cho bạn “bản đồ hành vi” dễ áp dụng ngay lập tức. Không có công cụ nào vượt trội tuyệt đối - lựa chọn đúng phụ thuộc vào nhu cầu thật sự của bạn.

Nếu bạn cần một bài test ngắn, rõ ràng và ứng dụng mạnh trong công việc, DISC là lựa chọn tối ưu. Hãy thử ngay bài test DISC, chỉ vài phút làm bài, bạn sẽ biết mình thuộc phong cách nào và cách tận dụng ưu điểm để giao tiếp tốt hơn.

Kết luận

Các loại MBTI không chỉ đơn thuần là một bảng phân loại tính cách, mà còn là công cụ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách mình suy nghĩ, cảm nhận và phản ứng trước thế giới. Khi nắm rõ nhóm tính cách của mình, bạn có thể định hướng nghề nghiệp chính xác hơn, cải thiện giao tiếp và xây dựng các mối quan hệ bền vững. Hãy xem đây là điểm khởi đầu cho hành trình khám phá bản thân và áp dụng những insight hữu ích vào cuộc sống mỗi ngày.

Câu hỏi thường gặp

1. MBTI có chính xác 100% không? Có đổi loại theo thời gian không?

MBTI không tuyệt đối nhưng khá ổn định (70–90%). Tính cách có thể thay đổi nhẹ theo trải nghiệm, nhưng nền tảng của mỗi loại MBTI thường giữ nguyên.

2. Ứng dụng MBTI trong công việc và mối quan hệ như thế nào?

Hiểu các nhóm MBTI giúp chọn nghề phù hợp, giao tiếp tốt hơn và tránh hiểu lầm. Trong mối quan hệ, MBTI hỗ trợ nhận diện nhu cầu của từng người để dễ hòa hợp hơn.

3. MBTI khác Big Five ở điểm nào?

MBTI chia thành 16 loại, dễ tiếp cận cho người mới. Big Five đo 5 đặc điểm liên tục, có cơ sở khoa học mạnh hơn và phù hợp phân tích chuyên sâu.

4. Các loại MBTI có dự đoán được hành vi không?

Không dự đoán chính xác từng hành động, nhưng nêu rõ xu hướng tự nhiên của mỗi người, giúp bạn hiểu bản thân và phát triển kỹ năng.


 

twitter-logofacebook-logolinkedin-logo
Call Section DecoratorCall Section Decorator

Đừng để Tiềm năng của bạn bị ẩn giấu!

Hãy làm bài kiểm tra DISC hôm nay và khám phá phiên bản độc đáo của 'BẠN', với những hiểu biết sâu sắc về tính cách và tiềm năng thực sự của bạn.

Call Section Chart Data
Call Section Chart Icon Chart.Label.dHiểu bản thân bạnCall Section Chart Icon Chart.Label.iChọn nghề nghiệp phù hợpCall Section Chart Icon Chart.Label.sĐề xuất cách giao tiếp hiệu quảCall Section Chart Icon Chart.Label.cGiảm bớt cảm xúc tiêu cực
Biểu đồ tính cách
Biểu đồ tự nhiên

Thể hiện những hành vi và ham muốn bản năng của bạn.

Biểu đồ thích nghi

Hiển thị xu hướng hành vi bạn nghĩ nên thể hiện trong các tình huống cụ thể.

messenger